Vietnamese Meaning of word of farewell
lời chia tay
Other Vietnamese words related to lời chia tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of word of farewell
- word of god => lời Chúa
- word of honor => lời danh dự
- word of mouth => truyền miệng
- word order => trật tự từ
- word picture => hình ảnh ngôn từ
- word play => Trò chơi chữ
- word processing => Xử lý văn bản
- word processing system => Hệ thống xử lý văn bản
- word processor => Trình xử lý văn bản
- word salad => salat từ ngữ
Definitions and Meaning of word of farewell in English
word of farewell (n)
an acknowledgment or expression of goodwill at parting
FAQs About the word word of farewell
lời chia tay
an acknowledgment or expression of goodwill at parting
No synonyms found.
No antonyms found.
word of advice => lời khuyên, word method => phương pháp từ, word meaning => ý nghĩa của từ, word game => Trò chơi chữ, word form => dạng từ,