Vietnamese Meaning of woolly-head
Đầu len
Other Vietnamese words related to Đầu len
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woolly-head
- woolly-haired => Tóc len
- woolly thistle => Cây kế lan
- woolly sunflower => Hoa hướng dương len
- woolly rhinoceros => tê giác lông mượt
- woolly plant louse => Rệp bông
- woolly mullein => Hoa râu rồng
- woolly monkey => Khỉ lông cừu
- woolly manzanita => Manzanita lông cừu
- woolly mammoth => Voi ma mút
- woolly indris => Vượn cáo đen lông xù
- woolly-headed => len lỏi
- woolly-stemmed => thân rậm lông
- woolman => thương gia buôn len
- woolmen => thương gia len
- woolsack => Bao bông
- woolsorter => người phân loại len
- woolsorter's disease => Bệnh của người phân loại len
- woolsorter's pneumonia => Viêm phổi ở người phân loại len
- woolstock => Woolstock
- woolward => Woodward
Definitions and Meaning of woolly-head in English
woolly-head (n.)
A negro.
FAQs About the word woolly-head
Đầu len
A negro.
No synonyms found.
No antonyms found.
woolly-haired => Tóc len, woolly thistle => Cây kế lan, woolly sunflower => Hoa hướng dương len, woolly rhinoceros => tê giác lông mượt, woolly plant louse => Rệp bông,