Vietnamese Meaning of woolly monkey
Khỉ lông cừu
Other Vietnamese words related to Khỉ lông cừu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woolly monkey
- woolly manzanita => Manzanita lông cừu
- woolly mammoth => Voi ma mút
- woolly indris => Vượn cáo đen lông xù
- woolly daisy => Cúc tai hùm
- woolly bear moth => Sâu bướm gấu lông
- woolly bear caterpillar => Ấu trùng bướm đêm gấu lông
- woolly bear => ấu trùng gấu lông
- woolly apple aphid => Rệp vảy len táo
- woolly aphid => Rệp sáp len
- woolly alder aphid => Rệp sáp bông
- woolly mullein => Hoa râu rồng
- woolly plant louse => Rệp bông
- woolly rhinoceros => tê giác lông mượt
- woolly sunflower => Hoa hướng dương len
- woolly thistle => Cây kế lan
- woolly-haired => Tóc len
- woolly-head => Đầu len
- woolly-headed => len lỏi
- woolly-stemmed => thân rậm lông
- woolman => thương gia buôn len
Definitions and Meaning of woolly monkey in English
woolly monkey (n)
large monkeys with dark skin and woolly fur of the Amazon and Orinoco basins
FAQs About the word woolly monkey
Khỉ lông cừu
large monkeys with dark skin and woolly fur of the Amazon and Orinoco basins
No synonyms found.
No antonyms found.
woolly manzanita => Manzanita lông cừu, woolly mammoth => Voi ma mút, woolly indris => Vượn cáo đen lông xù, woolly daisy => Cúc tai hùm, woolly bear moth => Sâu bướm gấu lông,