Vietnamese Meaning of woolly manzanita
Manzanita lông cừu
Other Vietnamese words related to Manzanita lông cừu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woolly manzanita
- woolly mammoth => Voi ma mút
- woolly indris => Vượn cáo đen lông xù
- woolly daisy => Cúc tai hùm
- woolly bear moth => Sâu bướm gấu lông
- woolly bear caterpillar => Ấu trùng bướm đêm gấu lông
- woolly bear => ấu trùng gấu lông
- woolly apple aphid => Rệp vảy len táo
- woolly aphid => Rệp sáp len
- woolly alder aphid => Rệp sáp bông
- woolly adelgid => Rệp sáp len
- woolly monkey => Khỉ lông cừu
- woolly mullein => Hoa râu rồng
- woolly plant louse => Rệp bông
- woolly rhinoceros => tê giác lông mượt
- woolly sunflower => Hoa hướng dương len
- woolly thistle => Cây kế lan
- woolly-haired => Tóc len
- woolly-head => Đầu len
- woolly-headed => len lỏi
- woolly-stemmed => thân rậm lông
Definitions and Meaning of woolly manzanita in English
woolly manzanita (n)
erect openly branched California shrub whose twigs are woolly when young
FAQs About the word woolly manzanita
Manzanita lông cừu
erect openly branched California shrub whose twigs are woolly when young
No synonyms found.
No antonyms found.
woolly mammoth => Voi ma mút, woolly indris => Vượn cáo đen lông xù, woolly daisy => Cúc tai hùm, woolly bear moth => Sâu bướm gấu lông, woolly bear caterpillar => Ấu trùng bướm đêm gấu lông,