Vietnamese Meaning of woolly indris
Vượn cáo đen lông xù
Other Vietnamese words related to Vượn cáo đen lông xù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woolly indris
- woolly daisy => Cúc tai hùm
- woolly bear moth => Sâu bướm gấu lông
- woolly bear caterpillar => Ấu trùng bướm đêm gấu lông
- woolly bear => ấu trùng gấu lông
- woolly apple aphid => Rệp vảy len táo
- woolly aphid => Rệp sáp len
- woolly alder aphid => Rệp sáp bông
- woolly adelgid => Rệp sáp len
- woolly => len
- woolliness => rậm lông
- woolly mammoth => Voi ma mút
- woolly manzanita => Manzanita lông cừu
- woolly monkey => Khỉ lông cừu
- woolly mullein => Hoa râu rồng
- woolly plant louse => Rệp bông
- woolly rhinoceros => tê giác lông mượt
- woolly sunflower => Hoa hướng dương len
- woolly thistle => Cây kế lan
- woolly-haired => Tóc len
- woolly-head => Đầu len
Definitions and Meaning of woolly indris in English
woolly indris (n)
nocturnal indris with thick grey-brown fur and a long tail
FAQs About the word woolly indris
Vượn cáo đen lông xù
nocturnal indris with thick grey-brown fur and a long tail
No synonyms found.
No antonyms found.
woolly daisy => Cúc tai hùm, woolly bear moth => Sâu bướm gấu lông, woolly bear caterpillar => Ấu trùng bướm đêm gấu lông, woolly bear => ấu trùng gấu lông, woolly apple aphid => Rệp vảy len táo,