Vietnamese Meaning of woolmen
thương gia len
Other Vietnamese words related to thương gia len
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of woolmen
- woolman => thương gia buôn len
- woolly-stemmed => thân rậm lông
- woolly-headed => len lỏi
- woolly-head => Đầu len
- woolly-haired => Tóc len
- woolly thistle => Cây kế lan
- woolly sunflower => Hoa hướng dương len
- woolly rhinoceros => tê giác lông mượt
- woolly plant louse => Rệp bông
- woolly mullein => Hoa râu rồng
- woolsack => Bao bông
- woolsorter => người phân loại len
- woolsorter's disease => Bệnh của người phân loại len
- woolsorter's pneumonia => Viêm phổi ở người phân loại len
- woolstock => Woolstock
- woolward => Woodward
- woolward-going => Woodward đang tới
- woolworth => Woolworth
- wooly => len
- wooly blue curls => Tóc xoăn màu xanh lông cừu
Definitions and Meaning of woolmen in English
woolmen (pl.)
of Woolman
FAQs About the word woolmen
thương gia len
of Woolman
No synonyms found.
No antonyms found.
woolman => thương gia buôn len, woolly-stemmed => thân rậm lông, woolly-headed => len lỏi, woolly-head => Đầu len, woolly-haired => Tóc len,