Vietnamese Meaning of white crappie
Cá rô trắng
Other Vietnamese words related to Cá rô trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white crappie
- white corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white cohosh => White cohosh
- white cockle => Vỏ sò trắng
- white clover => Cỏ ba lá trắng
- white cinnamon tree => Cây quế trắng
- white cinnamon => quế trắng
- white chocolate => Sô-cô-la trắng
- white cell => Bạch cầu
- white cedar => tuyết tùng trắng
- white campion => Hoa mẫu đơn trắng
- white croaker => Cá mú trắng
- white currant => nho currants trắng
- white cypress => Hoàng đàn trắng
- white cypress pine => Bách trắng
- white daisy => Cúc họa mi trắng.
- white dead nettle => Cây tầm máu trắng
- white dipladenia => Dipladenia trắng
- white dog's-tooth violet => Hoa vi-ô-lé răng chó trắng
- white dogtooth violet => Hoa lan tím trắng
- white dwarf => Sao lùn trắng
Definitions and Meaning of white crappie in English
white crappie (n)
a crappie that is white
FAQs About the word white crappie
Cá rô trắng
a crappie that is white
No synonyms found.
No antonyms found.
white corpuscle => Tế bào bạch cầu, white cohosh => White cohosh, white cockle => Vỏ sò trắng, white clover => Cỏ ba lá trắng, white cinnamon tree => Cây quế trắng,