Vietnamese Meaning of white campion
Hoa mẫu đơn trắng
Other Vietnamese words related to Hoa mẫu đơn trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white campion
- white camas => Hoa camas trắng
- white cake => Bánh trắng
- white burgundy => Burgundy trắng
- white bryony => Mướp đắng trắng
- white broom => chổi trắng
- white bread => Bánh mì trắng
- white book => Sách trắng
- white blood corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white blood cell => tế bào bạch cầu
- white birch => bạch dương
- white cedar => tuyết tùng trắng
- white cell => Bạch cầu
- white chocolate => Sô-cô-la trắng
- white cinnamon => quế trắng
- white cinnamon tree => Cây quế trắng
- white clover => Cỏ ba lá trắng
- white cockle => Vỏ sò trắng
- white cohosh => White cohosh
- white corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white crappie => Cá rô trắng
Definitions and Meaning of white campion in English
white campion (n)
bluish-green herb having sticky stems and clusters of large evening-opening white flowers with much-inflated calyx; sometimes placed in genus Lychnis
FAQs About the word white campion
Hoa mẫu đơn trắng
bluish-green herb having sticky stems and clusters of large evening-opening white flowers with much-inflated calyx; sometimes placed in genus Lychnis
No synonyms found.
No antonyms found.
white camas => Hoa camas trắng, white cake => Bánh trắng, white burgundy => Burgundy trắng, white bryony => Mướp đắng trắng, white broom => chổi trắng,