Vietnamese Meaning of white cell
Bạch cầu
Other Vietnamese words related to Bạch cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white cell
- white cedar => tuyết tùng trắng
- white campion => Hoa mẫu đơn trắng
- white camas => Hoa camas trắng
- white cake => Bánh trắng
- white burgundy => Burgundy trắng
- white bryony => Mướp đắng trắng
- white broom => chổi trắng
- white bread => Bánh mì trắng
- white book => Sách trắng
- white blood corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white chocolate => Sô-cô-la trắng
- white cinnamon => quế trắng
- white cinnamon tree => Cây quế trắng
- white clover => Cỏ ba lá trắng
- white cockle => Vỏ sò trắng
- white cohosh => White cohosh
- white corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white crappie => Cá rô trắng
- white croaker => Cá mú trắng
- white currant => nho currants trắng
Definitions and Meaning of white cell in English
white cell (n)
blood cells that engulf and digest bacteria and fungi; an important part of the body's defense system
FAQs About the word white cell
Bạch cầu
blood cells that engulf and digest bacteria and fungi; an important part of the body's defense system
No synonyms found.
No antonyms found.
white cedar => tuyết tùng trắng, white campion => Hoa mẫu đơn trắng, white camas => Hoa camas trắng, white cake => Bánh trắng, white burgundy => Burgundy trắng,