Vietnamese Meaning of white cedar
tuyết tùng trắng
Other Vietnamese words related to tuyết tùng trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white cedar
- white campion => Hoa mẫu đơn trắng
- white camas => Hoa camas trắng
- white cake => Bánh trắng
- white burgundy => Burgundy trắng
- white bryony => Mướp đắng trắng
- white broom => chổi trắng
- white bread => Bánh mì trắng
- white book => Sách trắng
- white blood corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white blood cell => tế bào bạch cầu
- white cell => Bạch cầu
- white chocolate => Sô-cô-la trắng
- white cinnamon => quế trắng
- white cinnamon tree => Cây quế trắng
- white clover => Cỏ ba lá trắng
- white cockle => Vỏ sò trắng
- white cohosh => White cohosh
- white corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white crappie => Cá rô trắng
- white croaker => Cá mú trắng
Definitions and Meaning of white cedar in English
white cedar (n)
small evergreen of eastern North America having tiny scalelike leaves on flattened branchlets
slow-growing medium-sized cedar of east coast of the United States; resembles American arborvitae
FAQs About the word white cedar
tuyết tùng trắng
small evergreen of eastern North America having tiny scalelike leaves on flattened branchlets, slow-growing medium-sized cedar of east coast of the United State
No synonyms found.
No antonyms found.
white campion => Hoa mẫu đơn trắng, white camas => Hoa camas trắng, white cake => Bánh trắng, white burgundy => Burgundy trắng, white bryony => Mướp đắng trắng,