Vietnamese Meaning of white cypress pine
Bách trắng
Other Vietnamese words related to Bách trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white cypress pine
- white cypress => Hoàng đàn trắng
- white currant => nho currants trắng
- white croaker => Cá mú trắng
- white crappie => Cá rô trắng
- white corpuscle => Tế bào bạch cầu
- white cohosh => White cohosh
- white cockle => Vỏ sò trắng
- white clover => Cỏ ba lá trắng
- white cinnamon tree => Cây quế trắng
- white cinnamon => quế trắng
- white daisy => Cúc họa mi trắng.
- white dead nettle => Cây tầm máu trắng
- white dipladenia => Dipladenia trắng
- white dog's-tooth violet => Hoa vi-ô-lé răng chó trắng
- white dogtooth violet => Hoa lan tím trắng
- white dwarf => Sao lùn trắng
- white dwarf star => Sao lùn trắng
- white elephant => Voi trắng
- white elm => Cây du trắng
- white fairy lantern => Đèn lồng tiên trắng
Definitions and Meaning of white cypress pine in English
white cypress pine (n)
small tree or shrub of southern Australia
FAQs About the word white cypress pine
Bách trắng
small tree or shrub of southern Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
white cypress => Hoàng đàn trắng, white currant => nho currants trắng, white croaker => Cá mú trắng, white crappie => Cá rô trắng, white corpuscle => Tế bào bạch cầu,