Vietnamese Meaning of weltered
lăn lộn
Other Vietnamese words related to lăn lộn
Nearest Words of weltered
Definitions and Meaning of weltered in English
weltered (imp. & p. p.)
of Welter
FAQs About the word weltered
lăn lộn
of Welter
lưỡng lự,lảo đảo,cuộn,bước loạng choạng,xáo trộn,so le,đấu tranh,lay động,lăn lộn,mò mẫm
trượt,bay,lướt,đi thuyền,được nén,đã phóng to,Kilted
welter => hạng cân welter, welted thistle => Cây kế sữa, welted => được may viền, welte => Welt, weltanschauungen => Nhận thức thế giới,