Vietnamese Meaning of waverer
người do dự
Other Vietnamese words related to người do dự
Nearest Words of waverer
Definitions and Meaning of waverer in English
waverer (n)
one who hesitates (usually out of fear)
waverer (n.)
One who wavers; one who is unsettled in doctrine, faith, opinion, or the like.
FAQs About the word waverer
người do dự
one who hesitates (usually out of fear)One who wavers; one who is unsettled in doctrine, faith, opinion, or the like.
chần chừ,Do dự,cuộc tranh luận,dithering,dừng lại,Chậm lại,nghi ngờ,loạng choạng,lay động,do dự
tiếp tục,quyết định,khuấy,tiên bộ,ngân sách,Lặn (xuống),nhúng (vào)
wavered => do dự, waver => do dự, wave-particle duality => Lưỡng tính sóng hạt, wave-off => Bỏ sóng, wavellite => wavellite,