Vietnamese Meaning of waveless
không sóng
Other Vietnamese words related to không sóng
Nearest Words of waveless
Definitions and Meaning of waveless in English
waveless (a.)
Free from waves; undisturbed; not agitated; as, the waveless sea.
FAQs About the word waveless
không sóng
Free from waves; undisturbed; not agitated; as, the waveless sea.
tăng vọt,sưng,sóng,lọn tóc,gợn sóng,lướt sóng,sóng thần,cầu dao,lược,sóng ngầm
No antonyms found.
wavelength => Bước sóng, waveguide => Sóng dẫn, wavefront => mặt sóng, waveform => Dạng sóng, waved => lượn sóng,