FAQs About the word waveless

không sóng

Free from waves; undisturbed; not agitated; as, the waveless sea.

tăng vọt,sưng,sóng,lọn tóc,gợn sóng,lướt sóng,sóng thần,cầu dao,lược,sóng ngầm

No antonyms found.

wavelength => Bước sóng, waveguide => Sóng dẫn, wavefront => mặt sóng, waveform => Dạng sóng, waved => lượn sóng,