Vietnamese Meaning of warehoused
được lưu kho
Other Vietnamese words related to được lưu kho
Nearest Words of warehoused
Definitions and Meaning of warehoused in English
warehoused (imp. & p. p.)
of Warehouse
FAQs About the word warehoused
được lưu kho
of Warehouse
ở,được lưu,hầm,nộp,Gara,nhà chứa máy bay,giữ,gửi lại,xếp lại,cất giữ
No antonyms found.
warehouse => kho hàng, warega fly => Ruồi nhà, warefulness => nhận thức, wareful => cẩn thận, ware => Hàng hóa,