FAQs About the word warehouser

kho hàng

a workman who manages or works in a warehouse

No synonyms found.

No antonyms found.

warehousemen => Nhân viên kho, warehouseman's lien => quyền giữ lại của người giữ kho, warehouseman => Người quản lý kho, warehoused => được lưu kho, warehouse => kho hàng,