FAQs About the word garaged

Gara

of Garage

hầm,nhà chứa máy bay,ở,được lưu,cất giữ,được lưu kho,nộp,giữ,gửi lại,đóng gói

No antonyms found.

garage sale => bán nhà để xe, garage => ga ra, gar pike => Cá lóc, gar => garo, gap-toothed => răng thưa,