Vietnamese Meaning of wait (for)
chờ đợi
Other Vietnamese words related to chờ đợi
Nearest Words of wait (for)
Definitions and Meaning of wait (for) in English
wait (for)
FAQs About the word wait (for)
chờ đợi
trông cậy,dựa vào (ai đó hoặc cái gì đó),mong đợi,hy vọng (cho),dựa vào,trông chừng (cho),dự đoán,chờ đợi,trông cậy,tưởng tượng
câu hỏi,nghi ngờ
waistlines => Vòng eo, wails => tiếng khóc, wailfully => than khóc, wailed (for) => khóc (cho), wail (for) => than khóc (ai đó),