Vietnamese Meaning of vocalize
Phát giọng
Other Vietnamese words related to Phát giọng
- nói
- chia sẻ
- nói
- nói
- nói
- thốt ra
- diễn đạt bằng lời
- công bố
- nói rõ ràng
- đưa ra
- phát âm
- cho
- thông qua
- công bố
- đặt
- tiếng la hét
- Nhà nước
- tiếng
- Diễn đạt bằng lời nói
- quảng cáo
- Xác nhận
- không khí
- cáo buộc
- khẳng định
- trung bình
- thú nhận
- người lắm lời
- ngọn lửa
- tuột ra
- bu lông
- thở
- phát sóng
- líu lo
- bình luận
- ghế sô pha
- _tuyên bố_
- hình thành
- thở hổn hển
- Xuống
- môi
- nhìn
- miệng
- Thì thầm
- cụm từ
- bài đăng
- tuyên bố
- ban bố
- công bố
- tiếng rừ rừ
- ghi chú
- gầm gừ
- âm thanh
- Vòi nước
- lỗ thông hơi
- thông khí
- thì thầm
- từ
- xé (ra)
Nearest Words of vocalize
- vocalized => Phát âm
- vocalizer => máy tạo giọng nói
- vocalizing => phát âm
- vocally => bằng lời nói
- vocalness => giọng nói
- vocation => Sứ mệnh
- vocational => nghề nghiệp
- vocational education => giáo dục nghề nghiệp
- vocational program => Chương trình đào tạo nghề
- vocational rehabilitation => phục hồi chức năng nghề nghiệp
Definitions and Meaning of vocalize in English
vocalize (v)
utter with vibrating vocal chords
sing (each note a scale or in a melody) with the same vowel
pronounce as a vowel
express or state clearly
utter speech sounds
vocalize (v. t.)
To form into voice; to make vocal or sonant; to give intonation or resonance to.
To practice singing on the vowel sounds.
FAQs About the word vocalize
Phát giọng
utter with vibrating vocal chords, sing (each note a scale or in a melody) with the same vowel, pronounce as a vowel, express or state clearly, utter speech sou
nói,chia sẻ,nói,nói,nói,thốt ra,diễn đạt bằng lời,công bố,nói rõ ràng,đưa ra
đàn áp,bóp
vocalization => phát âm, vocality => giọng nói, vocalist => Ca sĩ, vocalism => nguyên âm, vocaliser => Hát,