Vietnamese Meaning of valedictories
bài phát biểu chia tay
Other Vietnamese words related to bài phát biểu chia tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valedictories
- valedictory => bài phát biểu tạm biệt
- valedictory address => lời phát biểu chia tay
- valedictory oration => bài diễn văn bế mạc
- valedictory speaker => người nói bài diễn văn bế mạc
- valence => Hóa trị
- valence electron => Electron hóa trị
- valencia => Valencia
- valencia orange => cam Valencia
- valenciennes => ren valansyen
- valenciennes lace => Ren Valensiennes
Definitions and Meaning of valedictories in English
valedictories (pl.)
of Valedictory
FAQs About the word valedictories
bài phát biểu chia tay
of Valedictory
No synonyms found.
No antonyms found.
valedictorian => học sinh giỏi nhất, valediction => tạm biệt, vale => thung lũng, valdosta => Valdosta, valdez => Valdez,