Vietnamese Meaning of valencia orange
cam Valencia
Other Vietnamese words related to cam Valencia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valencia orange
- valencia => Valencia
- valence electron => Electron hóa trị
- valence => Hóa trị
- valedictory speaker => người nói bài diễn văn bế mạc
- valedictory oration => bài diễn văn bế mạc
- valedictory address => lời phát biểu chia tay
- valedictory => bài phát biểu tạm biệt
- valedictories => bài phát biểu chia tay
- valedictorian => học sinh giỏi nhất
- valediction => tạm biệt
- valenciennes => ren valansyen
- valenciennes lace => Ren Valensiennes
- valencies => hóa trị
- valency => Hóa trị
- valent => Dũng cảm
- valentia => Valencia
- valentina tereshkova => Valentina Tereshkova
- valentina vladmirovna tereshkova => Valentina Vladimirovna Tereshkova
- valentine => Ngày Valentine
- valentine day => Ngày lễ tình nhân
Definitions and Meaning of valencia orange in English
valencia orange (n)
variety of sweet orange cultivated extensively in Florida and California
FAQs About the word valencia orange
cam Valencia
variety of sweet orange cultivated extensively in Florida and California
No synonyms found.
No antonyms found.
valencia => Valencia, valence electron => Electron hóa trị, valence => Hóa trị, valedictory speaker => người nói bài diễn văn bế mạc, valedictory oration => bài diễn văn bế mạc,