Vietnamese Meaning of valencia
Valencia
Other Vietnamese words related to Valencia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valencia
- valence electron => Electron hóa trị
- valence => Hóa trị
- valedictory speaker => người nói bài diễn văn bế mạc
- valedictory oration => bài diễn văn bế mạc
- valedictory address => lời phát biểu chia tay
- valedictory => bài phát biểu tạm biệt
- valedictories => bài phát biểu chia tay
- valedictorian => học sinh giỏi nhất
- valediction => tạm biệt
- vale => thung lũng
- valencia orange => cam Valencia
- valenciennes => ren valansyen
- valenciennes lace => Ren Valensiennes
- valencies => hóa trị
- valency => Hóa trị
- valent => Dũng cảm
- valentia => Valencia
- valentina tereshkova => Valentina Tereshkova
- valentina vladmirovna tereshkova => Valentina Vladimirovna Tereshkova
- valentine => Ngày Valentine
Definitions and Meaning of valencia in English
valencia (n)
an industrial city in northern Venezuela
a city in eastern Spain on the Mediterranean
valencia (n.)
A kind of woven fabric for waistcoats, having the weft of wool and the warp of silk or cotton.
FAQs About the word valencia
Valencia
an industrial city in northern Venezuela, a city in eastern Spain on the MediterraneanA kind of woven fabric for waistcoats, having the weft of wool and the war
No synonyms found.
No antonyms found.
valence electron => Electron hóa trị, valence => Hóa trị, valedictory speaker => người nói bài diễn văn bế mạc, valedictory oration => bài diễn văn bế mạc, valedictory address => lời phát biểu chia tay,