Vietnamese Meaning of valedictory speaker
người nói bài diễn văn bế mạc
Other Vietnamese words related to người nói bài diễn văn bế mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valedictory speaker
- valedictory oration => bài diễn văn bế mạc
- valedictory address => lời phát biểu chia tay
- valedictory => bài phát biểu tạm biệt
- valedictories => bài phát biểu chia tay
- valedictorian => học sinh giỏi nhất
- valediction => tạm biệt
- vale => thung lũng
- valdosta => Valdosta
- valdez => Valdez
- valdecoxib => Valdecoxib
Definitions and Meaning of valedictory speaker in English
valedictory speaker (n)
the student with the best grades who usually delivers the valedictory address at commencement
FAQs About the word valedictory speaker
người nói bài diễn văn bế mạc
the student with the best grades who usually delivers the valedictory address at commencement
No synonyms found.
No antonyms found.
valedictory oration => bài diễn văn bế mạc, valedictory address => lời phát biểu chia tay, valedictory => bài phát biểu tạm biệt, valedictories => bài phát biểu chia tay, valedictorian => học sinh giỏi nhất,