Vietnamese Meaning of valancing
cân bằng
Other Vietnamese words related to cân bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valancing
- valdecoxib => Valdecoxib
- valdez => Valdez
- valdosta => Valdosta
- vale => thung lũng
- valediction => tạm biệt
- valedictorian => học sinh giỏi nhất
- valedictories => bài phát biểu chia tay
- valedictory => bài phát biểu tạm biệt
- valedictory address => lời phát biểu chia tay
- valedictory oration => bài diễn văn bế mạc
Definitions and Meaning of valancing in English
valancing (p. pr. & vb. n.)
of Valance
FAQs About the word valancing
cân bằng
of Valance
No synonyms found.
No antonyms found.
valanced => valence, valance board => Bảng valance, valance => Rèm che phủ, vakeel => luật sư, vajra => vajra,