Vietnamese Meaning of unpracticed
unpracticed
Other Vietnamese words related to unpracticed
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpracticed
- unpractised => không thành thạo
- unpraise => không khen ngợi
- unpray => không cầu nguyện
- unprayable => Không thể cầu nguyện
- unprayed => không cầu nguyện
- unpreach => không giảng
- unprecedented => chưa từng có tiền lệ
- unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ
- unpredict => không lường trước được
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
Definitions and Meaning of unpracticed in English
unpracticed (s)
not having had extensive practice
FAQs About the word unpracticed
Definition not available
not having had extensive practice
No synonyms found.
No antonyms found.
unpractical => Không thiết thực, unpracticable => Không thực tế, unpowerful => bất lực, unpowered => Không có nguồn, unpower => làm yếu đi,