Vietnamese Meaning of unmoneyed
hết tiền
Other Vietnamese words related to hết tiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmoneyed
- unmolested => không bị quấy rầy
- unmold => tháo khuôn
- unmodulated => Không được điều chế
- unmodified => không sửa đổi
- unmodifiable => không thể sửa đổi được
- unmodernized => không hiện đại hóa
- unmodernised => không hiện đại hóa
- unmoderated => không kiểm duyệt
- unmixed => không trộn
- unmixable => không thể trộn lẫn được
Definitions and Meaning of unmoneyed in English
unmoneyed (a.)
Destitute of money; not rich.
FAQs About the word unmoneyed
hết tiền
Destitute of money; not rich.
No synonyms found.
No antonyms found.
unmolested => không bị quấy rầy, unmold => tháo khuôn, unmodulated => Không được điều chế, unmodified => không sửa đổi, unmodifiable => không thể sửa đổi được,