Vietnamese Meaning of unmolested
không bị quấy rầy
Other Vietnamese words related to không bị quấy rầy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmolested
- unmold => tháo khuôn
- unmodulated => Không được điều chế
- unmodified => không sửa đổi
- unmodifiable => không thể sửa đổi được
- unmodernized => không hiện đại hóa
- unmodernised => không hiện đại hóa
- unmoderated => không kiểm duyệt
- unmixed => không trộn
- unmixable => không thể trộn lẫn được
- unmitre => không đội mũ
Definitions and Meaning of unmolested in English
unmolested (s)
not interfered with, disturbed, or harmed
FAQs About the word unmolested
không bị quấy rầy
not interfered with, disturbed, or harmed
No synonyms found.
No antonyms found.
unmold => tháo khuôn, unmodulated => Không được điều chế, unmodified => không sửa đổi, unmodifiable => không thể sửa đổi được, unmodernized => không hiện đại hóa,