Vietnamese Meaning of unmold
tháo khuôn
Other Vietnamese words related to tháo khuôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmold
- unmodulated => Không được điều chế
- unmodified => không sửa đổi
- unmodifiable => không thể sửa đổi được
- unmodernized => không hiện đại hóa
- unmodernised => không hiện đại hóa
- unmoderated => không kiểm duyệt
- unmixed => không trộn
- unmixable => không thể trộn lẫn được
- unmitre => không đội mũ
- unmitigated => không giảm
Definitions and Meaning of unmold in English
unmold (v. t.)
Alt. of Unmould
FAQs About the word unmold
tháo khuôn
Alt. of Unmould
No synonyms found.
No antonyms found.
unmodulated => Không được điều chế, unmodified => không sửa đổi, unmodifiable => không thể sửa đổi được, unmodernized => không hiện đại hóa, unmodernised => không hiện đại hóa,