Vietnamese Meaning of unmodified
không sửa đổi
Other Vietnamese words related to không sửa đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmodified
- unmodifiable => không thể sửa đổi được
- unmodernized => không hiện đại hóa
- unmodernised => không hiện đại hóa
- unmoderated => không kiểm duyệt
- unmixed => không trộn
- unmixable => không thể trộn lẫn được
- unmitre => không đội mũ
- unmitigated => không giảm
- unmitigable => không thể giảm bớt
- unmiter => không giới hạn
Definitions and Meaning of unmodified in English
unmodified (a)
not changed in form or character
FAQs About the word unmodified
không sửa đổi
not changed in form or character
No synonyms found.
No antonyms found.
unmodifiable => không thể sửa đổi được, unmodernized => không hiện đại hóa, unmodernised => không hiện đại hóa, unmoderated => không kiểm duyệt, unmixed => không trộn,