Vietnamese Meaning of uninviting
không hấp dẫn
Other Vietnamese words related to không hấp dẫn
Nearest Words of uninviting
Definitions and Meaning of uninviting in English
uninviting (a)
neither attractive nor tempting
uninviting (s)
not tempting
FAQs About the word uninviting
không hấp dẫn
neither attractive nor tempting, not tempting
thiếu nồng hậu,khó chịu,không thoải mái,Cứng,khắc nghiệt,nghiêm trọng
thoải mái,ấm cúng,dễ,ấm cúng,đầm ấm,ấm cúng,mềm,thoải mái,Thoải mái,ấm cúng
uninvitedly => không được mời, uninvited => không được mời, uninventive => không có óc sáng tạo, uninucleated => đơn nhân, uninucleate => đơn nhân,