Vietnamese Meaning of uniocular dichromat
Đơn sắc tự đơn nhãn
Other Vietnamese words related to Đơn sắc tự đơn nhãn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uniocular dichromat
- union => công đoàn
- union army => Quân đội Liên minh.
- union card => thẻ công đoàn
- union flag => Cờ Liên hiệp
- union jack => Quốc kỳ Liên hiệp Anh
- union member => thành viên công đoàn
- union of burma => Liên minh Myanmar
- union of serbia and montenegro => Cộng hòa Liên bang Serbia và Montenegro
- union of soviet socialist republics => Liên Xô
- union representative => Đại diện công đoàn
Definitions and Meaning of uniocular dichromat in English
uniocular dichromat (n)
a person who has normal vision in one eye and dichromacy in the other; very rare but very useful for experiments on color vision
FAQs About the word uniocular dichromat
Đơn sắc tự đơn nhãn
a person who has normal vision in one eye and dichromacy in the other; very rare but very useful for experiments on color vision
No synonyms found.
No antonyms found.
uniocular => Một mắt, unio => tháng Sáu, uninvolved => không liên quan, uninviting => không hấp dẫn, uninvitedly => không được mời,