Vietnamese Meaning of uninvitedly
không được mời
Other Vietnamese words related to không được mời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uninvitedly
Definitions and Meaning of uninvitedly in English
uninvitedly (r)
without invitation
FAQs About the word uninvitedly
không được mời
without invitation
No synonyms found.
No antonyms found.
uninvited => không được mời, uninventive => không có óc sáng tạo, uninucleated => đơn nhân, uninucleate => đơn nhân, unintrusive => không phô trương,