Vietnamese Meaning of unidentifiable
không thể xác định
Other Vietnamese words related to không thể xác định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unidentifiable
- unidentified => Chưa xác định
- unidentified flying object => vật thể bay không xác định
- unidimensional => một chiều
- unidirectional => đơn hướng
- unifacial => Một mặt
- unific => Thống nhất
- unification => thống nhất
- unification church => Nhà thờ Thống nhất
- unified => thống nhất
- unifier => người thống nhất
Definitions and Meaning of unidentifiable in English
unidentifiable (a)
impossible to identify
FAQs About the word unidentifiable
không thể xác định
impossible to identify
No synonyms found.
No antonyms found.
unideal => không lý tưởng, unideaed => không có ý tưởng, unicyclist => Người đi xe đạp một bánh, unicycle => Xe một bánh, unicuspid => răng nanh,