Vietnamese Meaning of unicuspid
răng nanh
Other Vietnamese words related to răng nanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unicuspid
- unicycle => Xe một bánh
- unicyclist => Người đi xe đạp một bánh
- unideaed => không có ý tưởng
- unideal => không lý tưởng
- unidentifiable => không thể xác định
- unidentified => Chưa xác định
- unidentified flying object => vật thể bay không xác định
- unidimensional => một chiều
- unidirectional => đơn hướng
- unifacial => Một mặt
Definitions and Meaning of unicuspid in English
unicuspid (s)
having a single cusp or point
FAQs About the word unicuspid
răng nanh
having a single cusp or point
No synonyms found.
No antonyms found.
unicursal => đơn tuyến, unicostate => đơn nhất, unicornous => kỳ lân, unicorn root => Rễ kỳ lân, unicorn => kỳ lân,