Vietnamese Meaning of unicursal
đơn tuyến
Other Vietnamese words related to đơn tuyến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unicursal
- unicuspid => răng nanh
- unicycle => Xe một bánh
- unicyclist => Người đi xe đạp một bánh
- unideaed => không có ý tưởng
- unideal => không lý tưởng
- unidentifiable => không thể xác định
- unidentified => Chưa xác định
- unidentified flying object => vật thể bay không xác định
- unidimensional => một chiều
- unidirectional => đơn hướng
Definitions and Meaning of unicursal in English
unicursal (a.)
That can be passed over in a single course; -- said of a curve when the coordinates of the point on the curve can be expressed as rational algebraic functions of a single parameter /.
FAQs About the word unicursal
đơn tuyến
That can be passed over in a single course; -- said of a curve when the coordinates of the point on the curve can be expressed as rational algebraic functions o
No synonyms found.
No antonyms found.
unicostate => đơn nhất, unicornous => kỳ lân, unicorn root => Rễ kỳ lân, unicorn => kỳ lân, unicolorous => đơn sắc,