Vietnamese Meaning of unicornous
kỳ lân
Other Vietnamese words related to kỳ lân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unicornous
- unicostate => đơn nhất
- unicursal => đơn tuyến
- unicuspid => răng nanh
- unicycle => Xe một bánh
- unicyclist => Người đi xe đạp một bánh
- unideaed => không có ý tưởng
- unideal => không lý tưởng
- unidentifiable => không thể xác định
- unidentified => Chưa xác định
- unidentified flying object => vật thể bay không xác định
Definitions and Meaning of unicornous in English
unicornous (a.)
Having but a single horn; -- said of certain insects.
FAQs About the word unicornous
kỳ lân
Having but a single horn; -- said of certain insects.
No synonyms found.
No antonyms found.
unicorn root => Rễ kỳ lân, unicorn => kỳ lân, unicolorous => đơn sắc, uniclinal => đơn nghiêng, unicity => đơn nhất,