Vietnamese Meaning of unific
Thống nhất
Other Vietnamese words related to Thống nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unific
- unifacial => Một mặt
- unidirectional => đơn hướng
- unidimensional => một chiều
- unidentified flying object => vật thể bay không xác định
- unidentified => Chưa xác định
- unidentifiable => không thể xác định
- unideal => không lý tưởng
- unideaed => không có ý tưởng
- unicyclist => Người đi xe đạp một bánh
- unicycle => Xe một bánh
Definitions and Meaning of unific in English
unific (a.)
Making one or unity; unifying.
FAQs About the word unific
Thống nhất
Making one or unity; unifying.
No synonyms found.
No antonyms found.
unifacial => Một mặt, unidirectional => đơn hướng, unidimensional => một chiều, unidentified flying object => vật thể bay không xác định, unidentified => Chưa xác định,