Vietnamese Meaning of unfusible
không nóng chảy
Other Vietnamese words related to không nóng chảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfusible
Definitions and Meaning of unfusible in English
unfusible (a.)
Infusible.
FAQs About the word unfusible
không nóng chảy
Infusible.
No synonyms found.
No antonyms found.
unfurrowed => không nhăn, unfurnished => không có đồ đạc, unfurnish => chưa trang bị đồ đạc, unfurl => mở ra, unfunny => không buồn cười,