FAQs About the word unfurrowed

không nhăn

not marked with shallow depressions or furrows

No synonyms found.

No antonyms found.

unfurnished => không có đồ đạc, unfurnish => chưa trang bị đồ đạc, unfurl => mở ra, unfunny => không buồn cười, unfunded => chưa được tài trợ,