Vietnamese Meaning of unfunded
chưa được tài trợ
Other Vietnamese words related to chưa được tài trợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfunded
Definitions and Meaning of unfunded in English
unfunded (a)
not furnished with funds
FAQs About the word unfunded
chưa được tài trợ
not furnished with funds
No synonyms found.
No antonyms found.
unfunctional => Không hoạt động, unfumed => không ủ khói, unfulfilled => chưa được thực hiện, unfueled => hết nhiên liệu, unfruitful => cằn cỗi,