FAQs About the word unfurnish

chưa trang bị đồ đạc

To strip of furniture; to divest; to strip.

No synonyms found.

No antonyms found.

unfurl => mở ra, unfunny => không buồn cười, unfunded => chưa được tài trợ, unfunctional => Không hoạt động, unfumed => không ủ khói,