Vietnamese Meaning of ungeared
không vào số
Other Vietnamese words related to không vào số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ungeared
Definitions and Meaning of ungeared in English
ungeared (a)
having gears not engaged or disconnected
FAQs About the word ungeared
không vào số
having gears not engaged or disconnected
No synonyms found.
No antonyms found.
ungear => tháo gỡ thiết bị, ungathered => chưa được thu thập, ungarmented => trần truồng, ungarbed => không có vũ khí, ungallant => không lịch sự,