Vietnamese Meaning of ultramasculine
cực kỳ nam tính
Other Vietnamese words related to cực kỳ nam tính
Nearest Words of ultramasculine
- ultramicro => siêu nhỏ
- ultramodernist => siêu hiện đại
- ultraposh => Siêu sang trọng
- ultrapractical => cực kỳ thực tế
- ultraprecise => Siêu chính xác
- ultraprecision => siêu chính xác
- ultraprogressive => Siêu tiến bộ
- ultrapure => Siêu tinh khiết
- ultraquiet => Cực kỳ yên tĩnh
- ultraradical => cực đoan cấp tiến
Definitions and Meaning of ultramasculine in English
ultramasculine
extremely masculine
FAQs About the word ultramasculine
cực kỳ nam tính
extremely masculine
Ngực nhiều lông,Quá nam tính,ma-cho,Nam,Nam tính,nam tính,tinh nghịch,theo kích thước con người,con trai,nam tính
nữ tính,nữ tính,nữ tính,Không có tính đàn ông,không nam tính,lưỡng tính,thiến,bất lực,metrosexual,bê đê
ultramarathon => Siêu marathon, ultralightweight => Siêu nhẹ, ultralight => cực nhẹ, ultraleftist => Cực tả, ultraleft => Phái cực tả,