Vietnamese Meaning of turophile
người thích pho mát
Other Vietnamese words related to người thích pho mát
Nearest Words of turophile
Definitions and Meaning of turophile in English
turophile
a connoisseur of cheese
FAQs About the word turophile
người thích pho mát
a connoisseur of cheese
Đam mê ăn uống,người thích rượu vang,Thưởng thức,người vui vẻ,người sành sỏi,Đồ sành ăn,Thích gì làm nấy,người sành ăn,người theo chủ nghĩa hưởng thụ,người sành ăn
tham ăn,kẻ say rượu,heo,nhân,kẻ phàm ăn,Chim bồ câu,người ăn nhiều,Kẻ nghiện rượu
turns out => hóa ra, turns in => Nộp, turns down => từ chối, turns back => quay trở lại, turns away => quay đi,