FAQs About the word trustee account

Tài khoản ủy thác

a savings account deposited by someone who makes themselves the trustee for a beneficiary and who controls it during their lifetime; afterward the balance is pa

No synonyms found.

No antonyms found.

trustee => Người ủy thác, trusted => đáng tin cậy, trustbuster => Người phá vỡ lòng tin, trust territory => Lãnh thổ ủy thác, trust fund => quỹ ủy thác,