Vietnamese Meaning of trust busting
Phá thế độc quyền
Other Vietnamese words related to Phá thế độc quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trust busting
- trust company => Công ty ủy thác
- trust corporation => Công ty ủy thác
- trust deed => Đạo luật ủy thác
- trust fund => quỹ ủy thác
- trust territory => Lãnh thổ ủy thác
- trustbuster => Người phá vỡ lòng tin
- trusted => đáng tin cậy
- trustee => Người ủy thác
- trustee account => Tài khoản ủy thác
- trustee process => quá trình uỷ thác.
Definitions and Meaning of trust busting in English
trust busting (n)
(law) government activities seeking to dissolve corporate trusts and monopolies (especially under the United States antitrust laws)
FAQs About the word trust busting
Phá thế độc quyền
(law) government activities seeking to dissolve corporate trusts and monopolies (especially under the United States antitrust laws)
No synonyms found.
No antonyms found.
trust account => tài khoản ủy thác, trust => niềm tin, trussing => giàn, trussed => buộc, truss bridge => Cầu dầm,