Vietnamese Meaning of trustbuster
Người phá vỡ lòng tin
Other Vietnamese words related to Người phá vỡ lòng tin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trustbuster
- trusted => đáng tin cậy
- trustee => Người ủy thác
- trustee account => Tài khoản ủy thác
- trustee process => quá trình uỷ thác.
- trustee stock => Cổ phiếu ủy thác
- trustee-beneficiary relation => Quan hệ giữa người uỷ thác và người thụ hưởng
- trusteeship => ủy thác
- trusteeship council => Hội đồng ủy thác
- truster => người uỷ thác
- trustful => tin cậy
Definitions and Meaning of trustbuster in English
trustbuster (n)
a federal agent who engages in trust busting
FAQs About the word trustbuster
Người phá vỡ lòng tin
a federal agent who engages in trust busting
No synonyms found.
No antonyms found.
trust territory => Lãnh thổ ủy thác, trust fund => quỹ ủy thác, trust deed => Đạo luật ủy thác, trust corporation => Công ty ủy thác, trust company => Công ty ủy thác,