FAQs About the word trustbuster

Người phá vỡ lòng tin

a federal agent who engages in trust busting

No synonyms found.

No antonyms found.

trust territory => Lãnh thổ ủy thác, trust fund => quỹ ủy thác, trust deed => Đạo luật ủy thác, trust corporation => Công ty ủy thác, trust company => Công ty ủy thác,