Vietnamese Meaning of trustily
đáng tin cậy
Other Vietnamese words related to đáng tin cậy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trustily
- trustfulness => sự tin tưởng
- trustfully => một cách tin tưởng
- trustful => tin cậy
- truster => người uỷ thác
- trusteeship council => Hội đồng ủy thác
- trusteeship => ủy thác
- trustee-beneficiary relation => Quan hệ giữa người uỷ thác và người thụ hưởng
- trustee stock => Cổ phiếu ủy thác
- trustee process => quá trình uỷ thác.
- trustee account => Tài khoản ủy thác
Definitions and Meaning of trustily in English
trustily (adv.)
In a trusty manner.
FAQs About the word trustily
đáng tin cậy
In a trusty manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
trustfulness => sự tin tưởng, trustfully => một cách tin tưởng, trustful => tin cậy, truster => người uỷ thác, trusteeship council => Hội đồng ủy thác,