Vietnamese Meaning of trull
trull
Other Vietnamese words related to trull
Nearest Words of trull
Definitions and Meaning of trull in English
trull (n.)
A drab; a strumpet; a harlot; a trollop.
A girl; a wench; a lass.
FAQs About the word trull
Definition not available
A drab; a strumpet; a harlot; a trollop., A girl; a wench; a lass.
Muốn ngủ,con điếm,Đĩ,cáo già,còi báo động,người quyến rũ,Khoai tây chiên,khoai tây chiên,chó lạp xưởng,doxy
No antonyms found.
truite => Cá hồi vân, truismatic => sự thật hiển nhiên, truism => sự thật, trugging-house => nhà chở hàng, trug => máng,