FAQs About the word truite

Cá hồi vân

Having a delicately crackled surface; -- applied to porcelian, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

truismatic => sự thật hiển nhiên, truism => sự thật, trugging-house => nhà chở hàng, trug => máng, truffled => có nấm cục,